1. Thông thường
Tên thú
|
Hình ảnh
|
Chi tiết
|
---|---|---|
Tảo hồng mã
|
Thể lực: 600
Tốc độ tăng: 5%
Số người cưỡi: 1
Thời gian: vĩnh viễn |
|
Bạch long mã
|
Thể lực: 600
Tốc độ tăng: 5%
Số người cưỡi: 1
Thời gian: vĩnh viễn |
|
Tuyệt ảnh
|
Thể lực: 1200
Tốc độ tăng: 10%
Số người cưỡi: 1
Thời gian: vĩnh viễn
EXP: mỗi phút nhận 1 lần |
|
Bi kịch tiểu linh hồn
|
|
Thể lực: 2000
Tốc độ tăng: 10%
Số người cưỡi: 2
Thời gian: vĩnh viễn
Khí huyết: 10%
Nội lực: 5%
Ngoại công: 10%
Cân cốt: 10%
Nội công: 10%
Nguyên khí: 10% |
U lang
|
Thể lực: 60
Tốc độ tăng: 5%
Số người cưỡi: 1
Thời gian: vĩnh viễn
Ngoại công: 10%
Nội công: 10% |
|
Tị thủy kỳ lân
|
Thể lực: 600
Tốc độ tăng: 10%
Số người cưỡi: 1
Thời gian: vĩnh viễn
Ngoại công: 20%
Cân cốt: 10%
Nội công: 20%
Nguyên khí: 10% |
|
Kim tử hồ lô
|
Thể lực: 2000
Tốc độ tăng: 15%
Số người cưỡi: 2
Thời gian: vĩnh viễn
Khí huyết: 15%
Nội lực: 15%
Ngoại công: 20%
Cân cốt: 20%
Nội công: 20%
Nguyên khí: 20%
Thăng vận: 5% (tỉ lệ điểm kinh nghiệm/EXP)
Bảo vận: 15% (tỉ lệ rơi vât phẩm)
Né tránh: 15% |
2. Môn phái
Tên thú
|
Hình ảnh
|
Chi tiết
|
---|---|---|
Vân hạc
|
Thể lực: 2000
Tốc độ tăng: 15%
Số người cưỡi: 3
Thời gian: vĩnh viễn
Khí huyết: 10%
Nội lực: 10%
Ngoại công: 15%
Cân cốt: 15%
Nội công: 15%
Nguyên khí: 15%
Thăng vận: 5% (tỉ lệ điểm kinh nghiệm/EXP)
Bảo vận: 15% (tỉ lệ rơi vât phẩm)
Né tránh: 5% |
|
Kim phượng
|
Thể lực: 2000
Tốc độ tăng: 15%
Số người cưỡi: 3
Thời gian: vĩnh viễn
Khí huyết: 10%
Nội lực: 10%
Ngoại công: 15%
Cân cốt: 15%
Nội công: 15%
Nguyên khí: 15%
Thăng vận: 5% (tỉ lệ điểm kinh nghiệm/EXP)
Bạo kích: 5% |
|
Loan tước |
Thể lực: 2000
Tốc độ tăng: 15%
Sô người cưỡi: 3
Thời gian: vĩnh viễn
Khí huyết: 10%
Nội lực: 10%
Ngoại công: 15%
Cân cốt: 15%
Nội công: 15%
Nguyên khí: 15%
Thăng vận: 10% (tỉ lệ điểm kinh nghiệm/EXP)
Tài vận: 5% (tỉ lệ rơi vàng)
Bạo kích: 5% |
|
Thương ưng |
Thể lực: 2000
Tốc độ tăng: 15%
Sô người cưỡi: 3
Thời gian: vĩnh viễn
Khí huyết: 10%
Nội lực: 10%
Ngoại công: 15%
Cân cốt: 15%
Nội công: 15%
Nguyên khí: 15%
Thăng vận: 5% (tỉ lệ điểm kinh nghiệm/EXP)
Bảo vận: 10% (tỉ lệ rơi vât phẩm)
Né tránh: 5% |
3. Thần thú
Tên thú
|
Hình ảnh
|
Chi tiết
|
---|---|---|
Huyễn thiên kim long
|
Thể lực: 2000
Tốc độ tăng: 15%
Sô người cưỡi: 5
Thời gian: vĩnh viễn
Khí huyết: 20%
Hồi huyết: 10%
Hồi khí: 10%
Nội lực: 10%
Ngoại công: 30%
Cân cốt: 15%
Nội công: 30%
Nguyên khí: 15%
Thăng vận: 5% (tỉ lệ điểm kinh nghiệm/EXP)
Bảo vận: 5% (tỉ lệ rơi vât phẩm)
Tài vận: 5% (tỉ lệ rơi vàng)
Bạo kích: 5%
Né tránh: 5% |
|
Di sơn cự tượng
|
Thể lực: 2000
Tốc độ tăng: 5%
Sô người cưỡi: 5
Thời gian: vĩnh viễn
Khí huyết: 30%
Nội lực: 30%
Cân cốt: 30%
Nguyên khí: 30%
Tài vận: 10% (tỉ lệ rơi vàng)
Bạo kích: 5%
Né tránh: 15 |
Cách sở hữu thú cưỡi
- Hoàn thành các nhiệm vụ tân thủ trong game
- Hoặc mua trong Kỳ trân các
Menu>Shop>Kỳ trân các>shop thú cưỡi
Kỳ trân các
Shop thú cưỡi
Chú ý: Nếu như thú cưỡi hết thể lực bạn không thể di
chuyển. Bạn cần xuống thú hoặc cho thú ăn để tiếp tục di chuyển trên
thú cưỡi. Thức ăn có thể mua trong shop thú cưỡi
Nhanh tay tai game Minh Chu Vo Lam về máy
khám phá nhé. Chúc các bạn có những trải nghiệm thú vị cùng game
Minh Chủ Võ Lâm.
Từ khóa :
Nhãn:
Hướng dẫn chơi Minh Chủ Võ Lâm
Bài Viết Liên Quan
Bài Viết Liên Quan
Có 0 nhận xét cho bài viết Game Minh Chủ Võ Lâm - Hướng dẫn hệ thống thú cưỡi
Đăng nhận xét